Tui Học IT

Một số thuật ngữ khi sử dụng máy tính

author
1 minute, 3 seconds Read

Một số thuật ngữ khi sử dụng máy tính-natutool

Một số thuật ngữ của máy tính

– PC (Personal Computer): máy tính cá nhân

– Monitor: màn hình

– Keyboard: bàn phím, mouse: chuột

– Case: thùng máy

Tui Học IT

– Mainboard (Motherboard): bo mạch chủ
– CPU (Central Processing Unit): đơn vị xử lý trung tâm
– RAM (Random Access Memory): bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên
– ROM (Read Only Memory): bộ nhớ chỉ đọc
– HDD (Hard Disk Drive): ổ đĩa cứng
– FDD (Floppy Disk Drive): ổ đĩa mềm
– PSU (Power Supply Unit): bộ cấp nguồn

– Bus, cache, chip, BIOS (Basic Input-Output System): hệ thống nhập xuất
cơ bản

– Chipset, FSB, BSB, socket, slot, expansion card…

– UPS (Uninterruptible Power Supply): hay bộ lưu điện là thiết bị có thể cung cấp điện năng trong một khoảng thời gian tương ứng với công suất thiết kế nhằm duy trì hoạt động của máy tính hoặc thiết bị điện khi điện lưới gặp sự cố.

Similar Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *